Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Thiên Hương

BAO THIEN HUONG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Bảo Thiên Hương - BAO THIEN HUONG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 49, ngõ 20 Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106491284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106491284

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Thiên Hương

Tên giao dịch

BAO THIEN HUONG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0906002898 /
Địa chỉ trụ sở

Số 49, ngõ 20 Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906002898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49, ngõ 20 Cát Linh - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106491284 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đắc Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 49, ngõ 20 Cát Linh-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đắc Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106491284, 0906002898, BAO THIEN HUONG COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Đắc Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990