Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thang Máy Và Xây Dựng Liftco

LIFTCO., JSC

Công Ty Cổ Phần Thang Máy Và Xây Dựng Liftco - LIFTCO., JSC có địa chỉ tại Lô 4, tổ 9 - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106494197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106494197

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thang Máy Và Xây Dựng Liftco

Tên giao dịch

LIFTCO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0915090477 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 4, tổ 9 - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915090477 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 4, tổ 9 - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106494197 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 212 � CT3, Khu đô thị Đặng Xá-Xã Đặng Xá-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106494197, 0915090477, LIFTCO., JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Lợi, Nguyễn Ngọc Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Quảng cáo 73100
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
25 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
28 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220