Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Đức Minh - DUC MINH TRANSPORT BUSINESS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 23, phố Phù Đổng Thiên Vương - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106494334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0106494334 |
Ngày cấp | 27-03-2014 | Ngày đóng MST | 17-03-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Đức Minh |
Tên giao dịch | DUC MINH TRANSPORT BUSINESS COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | Điện thoại / Fax | 0904231737 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 23, phố Phù Đổng Thiên Vương - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0904231737 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 23, phố Phù Đổng Thiên Vương - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0106494334 / 27-03-2014 | Cơ quan cấp | Thành phố Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Phú |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 23, phố Phù Đổng Thiên Vương-Phường Ngô Thì Nhậm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đức Phú |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0106494334, 0904231737, DUC MINH TRANSPORT BUSINESS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Ngô Thì Nhậm, Nguyễn Đức Phú
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 2 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 3 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 4 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |