Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Đức Minh

DUC MINH INTERNATIONAL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Đức Minh - DUC MINH INTERNATIONAL.,JSC có địa chỉ tại Số 25, phố Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106495063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106495063

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Đức Minh

Tên giao dịch

DUC MINH INTERNATIONAL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437676542 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, phố Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437676542 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25, phố Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106495063 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11A, ngách 196/26, tổ 23, đường Cầu Giấy-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106495063, 0437676542, DUC MINH INTERNATIONAL.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Phạm Hồng Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Khai thác và thu gom than cứng 05100
14 Khai thác và thu gom than non 05200
15 Khai thác dầu thô 06100
16 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
17 Khai thác quặng sắt 07100
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
40 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
44 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
47 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
48 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
49 Sửa chữa thiết bị điện 33140
50 Sửa chữa thiết bị khác 33190
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
53 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Thu gom rác thải độc hại 3812
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
58 Tái chế phế liệu 3830
59 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình công ích 42200
63 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
64 Phá dỡ 43110
65 Chuẩn bị mặt bằng 43120
66 Lắp đặt hệ thống điện 43210
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
98 Vận tải bằng xe buýt 49200
99 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
100 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Cơ sở lưu trú khác 5590
106 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
107 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
108 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
109 Hoạt động hậu kỳ 59120
110 Lập trình máy vi tính 62010
111 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
112 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
113 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
114 Cổng thông tin 63120
115 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
116 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
117 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
118 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
119 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
121 Quảng cáo 73100
122 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
126 Đại lý du lịch 79110
127 Điều hành tua du lịch 79120
128 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
131 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
133 Giáo dục mầm non 85100
134 Giáo dục tiểu học 85200
135 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
136 Giáo dục nghề nghiệp 8532
137 Đào tạo cao đẳng 85410
138 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
139 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
140 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
141 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
142 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
143 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
144 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220