Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Quốc Tế Vinaco Việt Nam

VINACO VIET NAM INTERNATIONAL INVESTMENT TRADING JOINT STOCK

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Quốc Tế Vinaco Việt Nam - VINACO VIET NAM INTERNATIONAL INVESTMENT TRADING JOINT STOCK có địa chỉ tại Thôn Ngang - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106499036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106499036

Ngày cấp 03-04-2014 Ngày đóng MST 22-10-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Quốc Tế Vinaco Việt Nam

Tên giao dịch

VINACO VIET NAM INTERNATIONAL INVESTMENT TRADING JOINT STOCK

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0946690168 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngang - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946690168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngang - Xã Đại Mỗ - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106499036 / 03-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Đình Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 3, thôn Miêu Nha-Xã Tây Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trương Đình Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106499036, 0946690168, VINACO VIET NAM INTERNATIONAL INVESTMENT TRADING JOINT STOCK, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Trương Đình Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất rượu vang 11020
7 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Sửa chữa thiết bị khác 33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Hoạt động viễn thông khác 6190
62 Lập trình máy vi tính 62010
63 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
64 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
65 Cổng thông tin 63120
66 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
67 Quảng cáo 73100
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Đại lý du lịch 79110
71 Điều hành tua du lịch 79120
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
74 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
75 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
76 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
78 Giáo dục nghề nghiệp 8532
79 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
80 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
81 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
82 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
83 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200