Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thể Thao Ntp

SPORT NTP CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thể Thao Ntp - SPORT NTP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 15, ngõ 18, tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106499501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106499501

Ngày cấp 01-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thể Thao Ntp

Tên giao dịch

SPORT NTP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462926814 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 18, tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462926814 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2 sân tập golf Phương Đông, Tân Mỹ - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106499501 / 01-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Hải Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngõ 18, thôn Đình Thôn-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lưu Hải Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106499501, 0462926814, SPORT NTP CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Lưu Hải Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Quảng cáo 73100
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
28 Đại lý du lịch 79110
29 Điều hành tua du lịch 79120
30 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
36 Hoạt động thể thao khác 93190
37 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
38 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290