Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Nông Lâm Nghiệp Việt Nam

VISYL AG CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Nông Lâm Nghiệp Việt Nam - VISYL AG CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 20A, khu tập thể LICOLA - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106499766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106499766

Ngày cấp 02-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Nông Lâm Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

VISYL AG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0912286370 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20A, khu tập thể LICOLA - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912286370 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 20A, khu tập thể LICOLA - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106499766 / 02-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 20A, khu tập thể LICOLA-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thúy Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106499766, 0912286370, VISYL AG CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Nguyễn Thị Thúy Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990