Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Truyền Thông Công Nghiệp Việt Nam

AICTECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Truyền Thông Công Nghiệp Việt Nam - AICTECH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 25, ngõ 3, phố Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106499854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106499854

Ngày cấp 03-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Truyền Thông Công Nghiệp Việt Nam

Tên giao dịch

AICTECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0945105067 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, ngõ 3, phố Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945105067 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25, ngõ 3, phố Phan Đình Giót - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106499854 / 03-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 41 Trần Nhật Duật-Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106499854, 0945105067, AICTECH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Nguyễn Xuân Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
21 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
52 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600