Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Thiên Hà

THIEN HA MECHANICAL CO., LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Thiên Hà - THIEN HA MECHANICAL CO., LTD có địa chỉ tại Xóm Rùa Hạ 1, thôn Rùa Hạ - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106501888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106501888

Ngày cấp 03-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Thiên Hà

Tên giao dịch

THIEN HA MECHANICAL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Rùa Hạ 1, thôn Rùa Hạ - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Rùa Hạ 1, thôn Rùa Hạ - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106501888 / 03-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lý Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Rùa Hạ 1, thôn Rùa Hạ-Xã Thanh Thùy-Huyện Thanh Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lý Văn Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106501888, THIEN HA MECHANICAL CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Thanh Thùy, Lý Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Đúc sắt thép 24310
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
11 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
14 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Sản xuất máy luyện kim 28230
22 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
23 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
24 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
26 Sản xuất xe có động cơ 29100
27 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
28 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
29 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
30 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990