Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gem Việt Nam

GEM VIETNAM .,CORP

Công Ty Cổ Phần Gem Việt Nam - GEM VIETNAM .,CORP có địa chỉ tại Thôn Mạnh Tân - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106503243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106503243

Ngày cấp 04-04-2014 Ngày đóng MST 13-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gem Việt Nam

Tên giao dịch

GEM VIETNAM .,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0978308635 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mạnh Tân - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978308635 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mạnh Tân - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106503243 / 04-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mạnh Tân-Xã Thuỵ Lâm-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106503243, 0978308635, GEM VIETNAM .,CORP, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Thuỵ Lâm, Dương Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990