Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng - Thương Mại Và Du Lịch Trường Phát

TRUONG PHAT ETT ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng - Thương Mại Và Du Lịch Trường Phát - TRUONG PHAT ETT ., JSC có địa chỉ tại Số nhà 108, đường Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106503821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106503821

Ngày cấp 07-04-2014 Ngày đóng MST 03-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng - Thương Mại Và Du Lịch Trường Phát

Tên giao dịch

TRUONG PHAT ETT ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0439412402 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 108, đường Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439412402 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 108, đường Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106503821 / 07-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Thẩm Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 108, đường Lê Duẩn-Phường Cửa Nam-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Thẩm Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106503821, 0439412402, TRUONG PHAT ETT ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Nam, Thẩm Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 In ấn 18110
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Hoạt động hậu kỳ 59120
65 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Quảng cáo 73100
68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
70 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Đại lý du lịch 79110
73 Điều hành tua du lịch 79120
74 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
75 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
79 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000