Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Hikari

HIKARI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Hikari - HIKARI .,JSC có địa chỉ tại Số 21, ngõ 1 phố Ngụy Như Kon Tum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106505339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106505339

Ngày cấp 08-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Hikari

Tên giao dịch

HIKARI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax (84-4)35145247 / (84-4)35561729
Địa chỉ trụ sở

Số 21, ngõ 1 phố Ngụy Như Kon Tum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-4)35145247 / (84-4)35561729
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, ngõ 1 phố Ngụy Như Kon Tum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106505339 / 08-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Nguyệt Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

P304, nhà A3B, khu TT 90 Thanh Nhàn-Phường Thanh Nhàn-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Nguyệt Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106505339, (84-4)35145247, HIKARI .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Nguyệt Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730