Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Timenet Toàn Cầu

TIMENET CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Timenet Toàn Cầu - TIMENET CO.,LTD có địa chỉ tại Km 14, quốc lộ 32, khu công nghiệp Lai Xá - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106505868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106505868

Ngày cấp 08-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Timenet Toàn Cầu

Tên giao dịch

TIMENET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0969558548 /
Địa chỉ trụ sở

Km 14, quốc lộ 32, khu công nghiệp Lai Xá - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969558548 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 14, quốc lộ 32, khu công nghiệp Lai Xá - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106505868 / 08-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Tân Xã-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Đức Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106505868, 0969558548, TIMENET CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Kim Chung, Đỗ Đức Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
7 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
8 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
9 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
10 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Cổng thông tin 63120
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Quảng cáo 73100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
23 Giáo dục nghề nghiệp 8532
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
25 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600