Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Chăn Nuôi Dũng Hằng

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Chăn Nuôi Dũng Hằng có địa chỉ tại Đội 1, thôn Đồng Trạng - Xã Cổ Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội. Mã số thuế 0106511685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106511685

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST 03-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Chăn Nuôi Dũng Hằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, thôn Đồng Trạng - Xã Cổ Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 1, thôn Đồng Trạng - Xã Cổ Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106511685 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1, thôn Đồng Trạng-Xã Cổ Đông-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106511685, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Cổ Đông, Lê Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
10 Hoạt động thể thao khác 93190
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290