Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ali Việt Nam

ALI VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Ali Việt Nam - ALI VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Yên Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106512488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106512488

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ali Việt Nam

Tên giao dịch

ALI VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0986683218 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Yên Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986683218 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Yên Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106512488 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

P602, chung cư 46, ngõ 230, phố Lạc Trung-Phường Thanh Lương-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106512488, 0986683218, ALI VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Yên Sở, Nguyễn Thế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
3 Xuất bản phần mềm 58200
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Giáo dục tiểu học 85200
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
15 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600