Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Thị Trường Việt Nam

MADES.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Thị Trường Việt Nam - MADES.,JSC có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Yên Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106513139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106513139

Ngày cấp 17-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Thị Trường Việt Nam

Tên giao dịch

MADES.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Yên Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Yên Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106513139 / 17-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Yên Sở-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106513139, MADES.,JSC, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Yên Sở, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
27 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
29 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990