Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lotus Gâteaux Việt Nam

LOTUS GATEAUX VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Lotus Gâteaux Việt Nam - LOTUS GATEAUX VN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 3, ngõ 44 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106513308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106513308

Ngày cấp 18-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lotus Gâteaux Việt Nam

Tên giao dịch

LOTUS GATEAUX VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 01666600678 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 44 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01666600678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 44 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106513308 / 18-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm phố Mới, thôn Vĩnh Phệ-Xã Chu Minh-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Thu Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106513308, 01666600678, LOTUS GATEAUX VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Phan Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Xuất bản phần mềm 58200
21 Lập trình máy vi tính 62010
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
23 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
24 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
25 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
36 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000