Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư An Lộc

AN LOC INVESTRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư An Lộc - AN LOC INVESTRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 65, Phố Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106516002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106516002

Ngày cấp 22-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư An Lộc

Tên giao dịch

AN LOC INVESTRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0904173179 /
Địa chỉ trụ sở

Số 65, Phố Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904173179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 65, Phố Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106516002 / 22-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Quang Tằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 3 thôn 2-Xã Đại Hưng-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Hoàng Quang Tằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106516002, 0904173179, AN LOC INVESTRADE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Hoàng Quang Tằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác muối 08930
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 In ấn 18110
32 Dịch vụ liên quan đến in 18120
33 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Quảng cáo 73100
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
57 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
58 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110