Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kindo Việt Nam

KINDO CO.,LTD

Công Ty TNHH Kindo Việt Nam - KINDO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 3, TT19 khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106516757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106516757

Ngày cấp 22-04-2014 Ngày đóng MST 04-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kindo Việt Nam

Tên giao dịch

KINDO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0913234291 / 0437764480
Địa chỉ trụ sở

Số 3, TT19 khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913234291 / 0437764480
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, TT19 khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106516757 / 22-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đức Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, TT19 khu đô thị Văn Phú-Phường Phú La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đức Đạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106516757, 0913234291, KINDO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Trần Đức Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
16 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
23 Đúc sắt thép 24310
24 Đúc kim loại màu 24320
25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
26 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất pin và ắc quy 27200
37 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
38 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
39 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
40 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
41 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
42 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
43 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
44 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
45 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
46 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
47 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
48 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
49 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
50 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
54 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
55 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
56 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
57 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
58 Sửa chữa thiết bị điện 33140
59 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
60 Sửa chữa thiết bị khác 33190
61 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
83 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
86 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
87 Vận tải bằng xe buýt 49200
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
92 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
95 Xuất bản phần mềm 58200
96 Lập trình máy vi tính 62010
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
98 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
99 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120