Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sông Hàn Việt Nam

HAN RIVER VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Sông Hàn Việt Nam - HAN RIVER VN CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 13, lô 13A, Khu Đô thị Trung Yên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106520351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106520351

Ngày cấp 25-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sông Hàn Việt Nam

Tên giao dịch

HAN RIVER VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0972185182 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 13, lô 13A, Khu Đô thị Trung Yên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972185182 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 13, lô 13A, Khu Đô thị Trung Yên - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106520351 / 25-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Công Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngõ 77, phố Bùi Xương Trạch-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Công Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106520351, 0972185182, HAN RIVER VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Lê Công Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990