Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo

TAN TAO INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo - TAN TAO INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm 15, tổ dân phố Trù 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106520714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106520714

Ngày cấp 25-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo

Tên giao dịch

TAN TAO INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0963142032 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 15, tổ dân phố Trù 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963142032 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 15, tổ dân phố Trù 1 - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106520714 / 25-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng Nhẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 15, tổ dân phố Trù 1-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hùng Nhẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106520714, 0963142032, TAN TAO INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Nguyễn Hùng Nhẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất than cốc 19100
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
60 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
61 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Quảng cáo 73100
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Đại lý du lịch 79110
81 Điều hành tua du lịch 79120
82 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990