Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sinh Thái Phú Ninh

PHU NINH ECO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sinh Thái Phú Ninh - PHU NINH ECO.,JSC có địa chỉ tại Thôn Phú Ninh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106520908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106520908

Ngày cấp 26-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sinh Thái Phú Ninh

Tên giao dịch

PHU NINH ECO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0913571133 / 0439844596
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Ninh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913571133 / 0439844596
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Ninh - - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106520908 / 26-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

H5 Tập thể UB Thống Nhất-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106520908, 0913571133, PHU NINH ECO.,JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Nguyễn Đức Tân, Nguyễn Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Thu gom rác thải độc hại 3812
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
48 Tái chế phế liệu 3830
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
68 Đại lý du lịch 79110