Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Sts Hà Nội

STS HA NOI EDUCATION CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Sts Hà Nội - STS HA NOI EDUCATION CO.,LTD có địa chỉ tại Số 198, tổ 56, xóm mới - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106522285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục văn hoá nghệ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106522285

Ngày cấp 25-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Sts Hà Nội

Tên giao dịch

STS HA NOI EDUCATION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0976688068 /
Địa chỉ trụ sở

Số 198, tổ 56, xóm mới - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976688068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 198, tổ 56, xóm mới - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106522285 / 25-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Yên Sở-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục văn hoá nghệ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106522285, 0976688068, STS HA NOI EDUCATION CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Lê Thị Hải, Lê Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
3 Quảng cáo 73100
4 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
5 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
7 Giáo dục mầm non 85100
8 Giáo dục tiểu học 85200
9 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
12 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
13 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600