Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Edmedia Global

EMD.GLOBAL., JSC

Công Ty Cổ Phần Edmedia Global - EMD.GLOBAL., JSC có địa chỉ tại Số 30A, ngõ 1 Đồng Xa, đường Phạm Văn Đồng - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106522447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106522447

Ngày cấp 26-04-2014 Ngày đóng MST 08-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Edmedia Global

Tên giao dịch

EMD.GLOBAL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0965161077-046269007 /
Địa chỉ trụ sở

Số 30A, ngõ 1 Đồng Xa, đường Phạm Văn Đồng - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965161077-046269007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30A, ngõ 1 Đồng Xa, đường Phạm Văn Đồng - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106522447 / 26-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69A, tổ 42C-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106522447, 0965161077-046269007, EMD.GLOBAL., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Giáo dục mầm non 85100
39 Giáo dục tiểu học 85200
40 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Đào tạo cao đẳng 85410
43 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600