Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Metal Việt Nam

METAL VIETNAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Metal Việt Nam - METAL VIETNAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 369 Kim Ngưu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106522937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106522937

Ngày cấp 28-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Metal Việt Nam

Tên giao dịch

METAL VIETNAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0436362472 /
Địa chỉ trụ sở

Số 369 Kim Ngưu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436362472 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 369 Kim Ngưu - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106522937 / 28-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

P501, Nhà số 2 Tông Đản-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106522937, 0436362472, METAL VIETNAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Hồ Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990