Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gitech Việt Nam

GITECH VIET NAM .,JSC

Công Ty Cổ Phần Gitech Việt Nam - GITECH VIET NAM .,JSC có địa chỉ tại Số 10, ngách 57, ngõ 604, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106524613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106524613

Ngày cấp 28-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gitech Việt Nam

Tên giao dịch

GITECH VIET NAM .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0986132899 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 57, ngõ 604, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986132899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngách 57, ngõ 604, đường Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106524613 / 28-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-085 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngách 57, ngõ 604, đường Ngọc Thụy-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hữu Huân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106524613, 0986132899, GITECH VIET NAM .,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Trần Hữu Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị khác 33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490