Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhựa Chusan Việt Nam

CHUSAN VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Nhựa Chusan Việt Nam - CHUSAN VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 143 B4, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106524719 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106524719

Ngày cấp 28-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhựa Chusan Việt Nam

Tên giao dịch

CHUSAN VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0907698068 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 143 B4, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907698068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 143 B4, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106524719 / 28-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Vũ Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10 Pháp Vân-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Vũ Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106524719, 0907698068, CHUSAN VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Chu Vũ Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990