Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Hoàng ân

HOANG AN TID .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Hoàng ân - HOANG AN TID .,JSC có địa chỉ tại Số 12C4, ngõ 10, phố Ngô Quyền - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106525790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106525790

Ngày cấp 05-05-2014 Ngày đóng MST 28-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Hoàng ân

Tên giao dịch

HOANG AN TID .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0989589048 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12C4, ngõ 10, phố Ngô Quyền - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989589048 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12C4, ngõ 10, phố Ngô Quyền - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106525790 / 05-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 506-CT2 chung cư Ngô Thì Nhậm-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106525790, 0989589048, HOANG AN TID .,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác thuỷ sản biển 03110
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Khai thác quặng sắt 07100
18 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990