Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Doanh Toàn Cầu Tại Tp.Hưng Yên

GLODECO HUNG YEN

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Doanh Toàn Cầu Tại Tp.Hưng Yên - GLODECO HUNG YEN có địa chỉ tại Số 84 Bắc Thành - Phường Quang Trung - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0106531184-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106531184-003

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Doanh Toàn Cầu Tại Tp.Hưng Yên

Tên giao dịch

GLODECO HUNG YEN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 84 Bắc Thành - Phường Quang Trung - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 84 Bắc Thành - Phường Quang Trung - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106531184-003 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Văn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 84 Bắc Thành-Phường Quang Trung-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106531184-003, GLODECO HUNG YEN, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Quang Trung, Dương Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600