Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Việt Tiến Mạnh

VTM HR., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Việt Tiến Mạnh - VTM HR., JSC có địa chỉ tại P401, Số 12, Ngõ 84 Phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106533632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106533632

Ngày cấp 12-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Việt Tiến Mạnh

Tên giao dịch

VTM HR., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0462770870 /
Địa chỉ trụ sở

P401, Số 12, Ngõ 84 Phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462770870 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P401, Số 12, Ngõ 84 Phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106533632 / 12-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Đức Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20, D8 Học Viện Chính Trị, tổ 13-Phường Quang Trung-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106533632, 0462770870, VTM HR., JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Đoàn Đức Tiến, Nguyễn Thị Hồi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Quảng cáo 73100
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
49 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330