Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Thương Mại Và Đầu Tư Anfeedco

ANFEED CO.,LTD

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Thương Mại Và Đầu Tư Anfeedco - ANFEED CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thanh Nhàn - Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106538278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106538278

Ngày cấp 15-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Thương Mại Và Đầu Tư Anfeedco

Tên giao dịch

ANFEED CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0435814589 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Nhàn - Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435814589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Nhàn - Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106538278 / 15-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nghiêm Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Nhàn-Xã Thanh Xuân-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nghiêm Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106538278, 0435814589, ANFEED CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Thanh Xuân, Nghiêm Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
12 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990