Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pandorapps Việt Nam

PANDORAPPS CO.,LTD

Công Ty TNHH Pandorapps Việt Nam - PANDORAPPS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 64/100 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106548692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106548692

Ngày cấp 22-05-2014 Ngày đóng MST 02-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pandorapps Việt Nam

Tên giao dịch

PANDORAPPS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437224279 / 0437222904
Địa chỉ trụ sở

Số 64/100 Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437224279 / 0437222904
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64/100 Đội Cấn - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106548692 / 22-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Quang Côn

Địa chỉ chủ sở hữu

A7 tập thể Công an vũ trang-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trương Quang Côn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106548692, 0437224279, PANDORAPPS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Trương Quang Côn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động viễn thông khác 6190
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120