Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Công Nghệ Minh Triết

MINH TRIET PRODUCTION AND TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMI

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Công Nghệ Minh Triết - MINH TRIET PRODUCTION AND TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMI có địa chỉ tại Ngõ 1, tổ dân phố Phượng - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106551293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106551293

Ngày cấp 23-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Công Nghệ Minh Triết

Tên giao dịch

MINH TRIET PRODUCTION AND TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437894505 /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 1, tổ dân phố Phượng - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437894505 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 1, tổ dân phố Phượng - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106551293 / 23-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 1, tổ dân phố Phượng-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Lượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106551293, 0437894505, MINH TRIET PRODUCTION AND TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMI, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Trần Văn Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
13 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
37 Quảng cáo 73100
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990