Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Trường Sơn

HUNG TRUONG SON CO.,LTD

Công Ty TNHH Hưng Trường Sơn - HUNG TRUONG SON CO.,LTD có địa chỉ tại Số 90A, Khu công viên văn hóa Đống Đa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106551631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác thuỷ sản biển

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106551631

Ngày cấp 26-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Trường Sơn

Tên giao dịch

HUNG TRUONG SON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0983298811 /
Địa chỉ trụ sở

Số 90A, Khu công viên văn hóa Đống Đa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983298811 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 90A, Khu công viên văn hóa Đống Đa - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106551631 / 26-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-022 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Phi Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 90A, Khu công viên văn hóa Đống Đa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Tạ Phi Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106551631, 0983298811, HUNG TRUONG SON CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Tạ Phi Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
35 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
63 Vận tải đường ống 49400
64 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Đại lý du lịch 79110
71 Điều hành tua du lịch 79120
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990