Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tường Vy

TUONG VY SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tường Vy - TUONG VY SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 2F, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106552882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thú y

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106552882

Ngày cấp 26-05-2014 Ngày đóng MST 13-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tường Vy

Tên giao dịch

TUONG VY SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0983391126 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2F, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983391126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2F, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106552882 / 26-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-015 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2F, phố Hoàng Hoa Thám-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Võ Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thú y Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106552882, 0983391126, TUONG VY SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Võ Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
30 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Hoạt động thú y 75000
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990