Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhựa Ast Việt Nam

AST VIET NAM PLASTIC COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nhựa Ast Việt Nam - AST VIET NAM PLASTIC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 3, ngách 43/47 đường Cổ Nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106555058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106555058

Ngày cấp 28-05-2014 Ngày đóng MST 08-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhựa Ast Việt Nam

Tên giao dịch

AST VIET NAM PLASTIC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0976314902 / 098279196
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngách 43/47 đường Cổ Nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976314902 / 098279196
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngách 43/47 đường Cổ Nhuế - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106555058 / 28-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, ngách 43/47 đường Cổ Nhuế-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đức Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106555058, 0976314902, AST VIET NAM PLASTIC COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phạm Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Đúc sắt thép 24310
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
33 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990