Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị Him Lam

HIM LAM URBAN SERVICE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị Him Lam - HIM LAM URBAN SERVICE.,JSC có địa chỉ tại Tầng 21, Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106557827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106557827

Ngày cấp 30-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị Him Lam

Tên giao dịch

HIM LAM URBAN SERVICE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0439412990 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 21, Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439412990 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 21, Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106557827 / 30-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Ngọc Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 32 nhà B3, Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nông Đàm Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106557827, 0439412990, HIM LAM URBAN SERVICE.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Ngô Ngọc Long, Nông Đàm Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động viễn thông khác 6190
11 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
12 Quảng cáo 73100
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
17 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290