Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Mê Linh Hà Nội

ME LINH HA NOI CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Mê Linh Hà Nội - ME LINH HA NOI CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 20, thôn 4 - Xã Thạch Đà - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0106559013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106559013

Ngày cấp 30-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Mê Linh Hà Nội

Tên giao dịch

ME LINH HA NOI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0972399262 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 20, thôn 4 - Xã Thạch Đà - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972399262 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 7 , Số 24 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106559013 / 30-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Kiến Nho

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 20, thôn 4-Xã Thạch Đà-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Kiến Nho

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106559013, 0972399262, ME LINH HA NOI CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Thạch Đà, Đỗ Kiến Nho

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990