Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Bền Vững Việt Nam

VIET NAM SUSTAINABLE ENVIRONMENTAL INVESTMENT DEVELOPMENT JO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Bền Vững Việt Nam - VIET NAM SUSTAINABLE ENVIRONMENTAL INVESTMENT DEVELOPMENT JO có địa chỉ tại Xóm 18 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106559503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106559503

Ngày cấp 02-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Bền Vững Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM SUSTAINABLE ENVIRONMENTAL INVESTMENT DEVELOPMENT JO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437524062 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 18 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437524062 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 18 - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106559503 / 02-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Xuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 18-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Xuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106559503, 0437524062, VIET NAM SUSTAINABLE ENVIRONMENTAL INVESTMENT DEVELOPMENT JO, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Nguyễn Văn Xuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Quảng cáo 73100
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600