Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tam Mao Yên Bài

TAM MAO YEN BAI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tam Mao Yên Bài - TAM MAO YEN BAI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Quảng Phúc - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0106559623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106559623

Ngày cấp 03-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tam Mao Yên Bài

Tên giao dịch

TAM MAO YEN BAI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0984593976 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quảng Phúc - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984593976 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quảng Phúc - - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106559623 / 03-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Tam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quảng Phúc-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Thanh Thuý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106559623, 0984593976, TAM MAO YEN BAI COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Hoàng Xuân Tam, Vũ Thị Thanh Thuý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất sợi 13110
11 Sản xuất vải dệt thoi 13120
12 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990