Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Vạn Điểm

VAN DIEM TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Vạn Điểm - VAN DIEM TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Trung Cao - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106559824 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106559824

Ngày cấp 02-06-2014 Ngày đóng MST 30-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Vạn Điểm

Tên giao dịch

VAN DIEM TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0976432918 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Cao - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976432918 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung Cao - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106559824 / 02-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chu Thị Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23/399 đường Ngọc Lâm-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Chu Thị Thanh Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106559824, 0976432918, VAN DIEM TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Chu Thị Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
22 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sửa chữa thiết bị điện 33140
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
67 Quảng cáo 73100
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Đại lý du lịch 79110
71 Điều hành tua du lịch 79120
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
75 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110