Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhà Hàng Top Chef

TOP CHEF CO., LTD

Công Ty TNHH Nhà Hàng Top Chef - TOP CHEF CO., LTD có địa chỉ tại Tầng 1, tòa Tây GOLDEN WESTLAKE, 151 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106562746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106562746

Ngày cấp 05-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhà Hàng Top Chef

Tên giao dịch

TOP CHEF CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax +8437286161 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, tòa Tây GOLDEN WESTLAKE, 151 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax +8437286161 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1, tòa Tây GOLDEN WESTLAKE, 151 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106562746 / 05-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Li Xiaoqing

Địa chỉ chủ sở hữu

M2 - 6, Hưng Vượng 2, Khu phố 6-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Li Xiaoqing

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106562746, +8437286161, TOP CHEF CO., LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Li Xiaoqing

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630