Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường An Thái

AN THAI ENVIROMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Môi Trường An Thái - AN THAI ENVIROMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 89, phố Bùi Huy Bích - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106566483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106566483

Ngày cấp 10-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường An Thái

Tên giao dịch

AN THAI ENVIROMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0912951279 /
Địa chỉ trụ sở

Số 89, phố Bùi Huy Bích - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912951279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 89, phố Bùi Huy Bích - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106566483 / 10-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Vinh Sơn-Phường Trường Sơn-Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Vũ Tiến Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106566483, 0912951279, AN THAI ENVIROMENT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Vũ Tiến Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490