Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Alice Hà Nội

ALICE HA NOI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Alice Hà Nội - ALICE HA NOI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 18, ngõ 3, tổ 18 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106569660 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106569660

Ngày cấp 13-06-2014 Ngày đóng MST 14-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Alice Hà Nội

Tên giao dịch

ALICE HA NOI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437648999 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18, ngõ 3, tổ 18 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437648999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18, ngõ 3, tổ 18 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106569660 / 13-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thị Thư Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18, ngõ 3, tổ 18-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Thị Thư Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106569660, 0437648999, ALICE HA NOI COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Đào Thị Thư Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
19 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000