Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Toàn Cầu

GLOBAL TECH AND SCIENCE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Toàn Cầu - GLOBAL TECH AND SCIENCE.,JSC có địa chỉ tại Số 10 Phố Vũ Thạnh - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106572769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106572769

Ngày cấp 17-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBAL TECH AND SCIENCE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0466873985 / 0466873985
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Phố Vũ Thạnh - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466873985 / 0466873985
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 Phố Vũ Thạnh - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106572769 / 17-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Mô-Xã Lê Lợi-Thị xã Chí Linh-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106572769, 0466873985, GLOBAL TECH AND SCIENCE.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Hoàng Ngọc Tuyền, Nguyễn Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất pin và ắc quy 27200
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
22 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
26 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
27 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
28 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
29 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
30 Sản xuất máy luyện kim 28230
31 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
35 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
59 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Đại lý du lịch 79110
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990