Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thn Hà Nội

THN HA NOI CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thn Hà Nội - THN HA NOI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 12, ngõ 575/38 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106573547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106573547

Ngày cấp 17-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thn Hà Nội

Tên giao dịch

THN HA NOI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngõ 575/38 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ngõ 575/38 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106573547 / 17-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Trọng Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, ngõ 575/38 Kim Mã-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Trọng Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106573547, THN HA NOI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Đỗ Trọng Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Sản xuất sợi 13110
11 Sản xuất vải dệt thoi 13120
12 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
16 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
17 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
18 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
19 Sản xuất giày dép 15200
20 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị khác 33190
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
49 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
55 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
60 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
61 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
62 Quảng cáo 73100
63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Dịch vụ đóng gói 82920
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Giáo dục nghề nghiệp 8532
71 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600