Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ks Hà Thành

HA THANH KS CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ks Hà Thành - HA THANH KS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà B14, ngõ 78, phố Trung Tiền - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106573963 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106573963

Ngày cấp 19-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ks Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH KS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435134849 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà B14, ngõ 78, phố Trung Tiền - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435134849 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà B14, ngõ 78, phố Trung Tiền - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106573963 / 19-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

409 C3, ngõ 815 Giải Phóng-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Văn Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106573963, 0435134849, HA THANH KS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Bùi Văn Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Xuất bản phần mềm 58200
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
36 Quảng cáo 73100
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
52 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110