Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuyến Đảng

TUYEN DANG CO., LTD

Công Ty TNHH Tuyến Đảng - TUYEN DANG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn 9 - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0106574244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106574244

Ngày cấp 19-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuyến Đảng

Tên giao dịch

TUYEN DANG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0984537675 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984537675 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106574244 / 19-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chung Đảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Chung Đảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106574244, 0984537675, TUYEN DANG CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Nguyễn Chung Đảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Đại lý 46101
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990