Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Rgb Việt Nam

RGB TECHNOLOGIES., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Rgb Việt Nam - RGB TECHNOLOGIES., JSC có địa chỉ tại Tổ 17 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106578873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106578873

Ngày cấp 20-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Rgb Việt Nam

Tên giao dịch

RGB TECHNOLOGIES., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437632182 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437632182 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106578873 / 20-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Duân

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1 thôn Mộ Trạch-Xã Tân Hồng-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Khắc Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106578873, 0437632182, RGB TECHNOLOGIES., JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Vũ Ngọc Duân, Nguyễn Khắc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Cổng thông tin 63120
51 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
52 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
57 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
58 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
59 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
60 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
61 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
62 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
63 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220