Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cát Tường Thiên

CAT TUONG THIEN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cát Tường Thiên - CAT TUONG THIEN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 01 phố Phúc Thịnh - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106579877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106579877

Ngày cấp 24-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cát Tường Thiên

Tên giao dịch

CAT TUONG THIEN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433529299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 phố Phúc Thịnh - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433529299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 phố Phúc Thịnh - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106579877 / 24-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69 phố Phúc Thịnh-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bá Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106579877, 0433529299, CAT TUONG THIEN COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Nguyễn Bá Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác và thu gom than cứng 05100
13 Khai thác và thu gom than non 05200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Sản xuất sợi 13110
24 Sản xuất vải dệt thoi 13120
25 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
26 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
27 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
28 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
29 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
30 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
31 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 In ấn 18110
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sao chép bản ghi các loại 18200
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Thu gom rác thải độc hại 3812
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
97 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
99 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
100 Cho thuê xe có động cơ 7710
101 Đại lý du lịch 79110